Các Nhóm Ngành Đại Học


Nhóm Ngành 1

Nhóm Ngành 2
• Khảo cổ học

• Lịch sử

• Lịch sử Mỹ thuật

• Lịch sử Âm nhạc

• Triết học

 

• Sư phạm

• Ngôn ngữ học

• Triết học

• Xuất bản

• Ngữ văn học

• Dịch thuật

 


Nhóm Ngành 3

Nhóm Ngành 4
• Mỹ thuật tạo hình/Tạo mẫu

• Mỹ thuật

• Âm nhạc

• Nghệ thuật Sân khấu

 

• Tôn giáo học

• Khoa học Thần học

 


Nhóm Ngành 5

Nhóm Ngành 6
• Thiên văn học

• Tin học

• Toán học

• Vật lý

 

• Sinh học

• Hoá sinh

• Hoá học

• Hoá thực phẩm

 


Nhóm Ngành 7

Nhóm Ngành 8
• Địa lý học

• Địa chất học

• Vật lý

• Khí tượng học

• Khoáng vật học

 

• Y học

• Dược học

• Nha khoa

 


Nhóm Ngành 9

Nhóm Ngành 10
• Nông học

• Lâm học

• Thú y

 

• Kinh doanh và Quản trị

• Chính trị học

• Luật

• Xã hội học

• Xác suất, Thống kê

• Du lịch

• Quản lý hành chính công

• Dân tộc học

• Kinh tế

 


Nhóm Ngành 11

Nhóm Ngành 12
• Kiến trúc

• Xây dựng

• Kỹ thuật Trắc địa

• Kỹ thuật Cung ứng

 

• Kỹ thuật điện

• Cơ khí chính xác

• Các Ngành Công nghệ chế tạo máy (Kỹ thuật ô-tô, Kỹ thuật hạt nhân, Kỹ thuật hàng không v. v…)

• Xuất bản

• Công nghệ Vật liệu kim loại

• Vật lý Kỹ thuật

 


Nhóm Ngành 13

Nhóm Ngành 14
• Kỹ thuật mỏ

• Kỹ thuật luyện, đúc kim

 

• Công nghệ Hoá

• Xây dựng Công nghiệp

• Máy Hoá/Cơ khí Động lực

 


Nhóm Ngành 15

Nhóm Ngành 16
• Quá trình Thiết bị

• Cơ khí vận hành

• Kỹ thuật Tầu thuỷ

 

• Công nghệ Dinh dưỡng

• Dinh dưỡng học

• Công nghệ Chế biến Thực phẩm

 


Nhóm Ngành 17

Nhóm Ngành 18
• Công nghệ May và Thời trang

• Công nghệ dệt

 

• Công nghệ in

 


Nhóm Ngành 19

Nhóm Ngành 20
• Khoa học Vật liệu

• Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp

• Công nghệ Vật liệu kim loại

 

• Khoa học nghề làm vường

• Nông hoá – Thổ nhưỡng

• Chăm sóc cây trồng

• Trồng nho

 

1 thoughts on “Các Nhóm Ngành Đại Học

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *